Từ "chí khí" trong tiếng Việt có thể được hiểu là một danh từ dùng để chỉ "chí lớn" và "sự khảng khái". Nó thể hiện tinh thần vững vàng, không chịu khuất phục trước khó khăn, thử thách hay sức mạnh của người khác. Người có chí khí thường có những ước mơ lớn lao, quyết tâm cao độ, và kiên trì theo đuổi mục tiêu của mình.
Ví dụ sử dụng:
"Anh ấy là một người có chí khí, luôn vượt qua mọi khó khăn để đạt được ước mơ."
(Trong câu này, "chí khí" được dùng để nói về tính cách kiên cường của một người.)
"Dù gặp nhiều thử thách, nhưng với chí khí của mình, cô ấy đã thành công trong việc khởi nghiệp."
(Ở đây, "chí khí" thể hiện sự kiên định và quyết tâm trong hành trình khởi nghiệp.)
Biến thể và cách sử dụng:
Chí khí có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nói về cá nhân đến nói về tập thể.
Có thể sử dụng "chí khí" trong các cụm từ như "chí khí chiến đấu", "chí khí tự do", để nhấn mạnh vào từng khía cạnh cụ thể.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Lưu ý: